Nobili - Nobinox

Các loại thớt gỗ hiện nay: Nên chọn loại nào cho bếp gia đình


Thứ Năm, 6 tháng 11, 2025
Chia sẻ:
Các loại thớt gỗ hiện nay: Nên chọn loại nào cho bếp gia đình

Thớt gỗ luôn là dụng cụ thân thiết và không thể thiếu trong căn bếp của người Việt, mang lại cảm giác truyền thống và bền bỉ. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thớt tre, thớt nghiến, thớt teak... mỗi loại đều được quảng cáo là "tốt nhất" khiến bạn càng thêm bối rối?

Thực tế, mỗi loại gỗ có đặc tính riêng, phù hợp với nhu cầu và ngân sách khác nhau. Hãy cùng Nobili - Nobinox tìm hiểu chi tiết về các loại thớt gỗ phổ biến để chọn được "người bạn đồng hành" hoàn hảo cho căn bếp của bạn.

1. Tiêu chí chọn thớt gỗ

Để chọn được chiếc thớt gỗ tốt, bạn nên dựa trên 5 yếu tố chính:

Vật liệu gỗ

Độ cứng của gỗ là yếu tố quyết định. Gỗ quá mềm sẽ dễ bị xước và để lại dăm. Gỗ quá cứng (như đá) sẽ làm dao của bạn nhanh cùn. Một loại gỗ tốt cần có độ cứng vừa phải.

Kết cấu - Ảnh hưởng đến độ bền

Có 3 loại chính:

  • Thớt nguyên khối: Cắt từ một khúc gỗ, vân gỗ tự nhiên đẹp nhưng dễ nứt theo thớ.
  • Thớt ghép thanh (edge grain): Ghép nhiều thanh gỗ, chịu lực tốt hơn, ít cong vênh.
  • Thớt ghép hạt (end grain): Ghép từ các khối gỗ vuông nhỏ, bề mặt như bàn cờ. Đây là loại tốt nhất - ít mòn dao, tự "lành" vết cắt nhỏ, nhưng giá cao nhất.

Kích thước & độ dày

Kích thước & độ dày thớt gỗ

  • Kích thước: Tối thiểu 30*20cm cho việc cắt thái cơ bản. Gia đình 3-4 người nên chọn 40*30cm.
  • Độ dày: Ít nhất 2.5cm để đảm bảo không cong vênh. Thớt ghép hạt nên dày 4-5cm.
  • Hoàn thiện (dầu khoáng, sáp ong – food-safe).

Lớp hoàn thiện quyết định độ an toàn và tuổi thọ thớt

  • Dầu khoáng thực phẩm: An toàn nhất, dễ bảo dưỡng lại
  • Sáp ong tự nhiên: Chống thấm tốt, mùi dễ chịu
  • Hỗn hợp dầu + sáp: Kết hợp ưu điểm của cả hai
  • Tránh thớt phủ vecni, sơn bóng - không an toàn cho thực phẩm

Tính năng bổ sung

Một số thớt hiện đại có thêm các tiện ích như:

  • Rãnh hứng nước: Hữu ích khi cắt thịt, trái cây nhiều nước
  • Chân cao su chống trượt: Tăng an toàn khi thái
  • Tay cầm: Tiện di chuyển, treo gọn gàng
  • Hai mặt sử dụng: Một mặt cho thịt sống, một mặt cho rau củ

2. Thớt Gỗ Cao Su

Gỗ cao su từ cây cao su già không còn lấy mủ, là lựa chọn phổ biến nhờ giá cả phải chăng.

Thớt Gỗ Cao Su

Ưu điểm:

  • Giá rẻ nhất trong các loại thớt gỗ cứng
  • Độ cứng vừa phải, không làm cùn dao
  • Màu sáng đẹp, phù hợp nhiều phong cách bếp
  • Thân thiện môi trường nếu tận dụng cây già

Nhược điểm:

  • Dễ thấm nước nếu không xử lý tốt
  • Có thể có mùi cao su nhẹ khi mới dùng
  • Độ bền trung bình (3-5 năm)

Phù hợp với: Gia đình trẻ, người mới tập nấu ăn, ngân sách hạn chế. Giá dao động 200-500k cho size trung bình.

3. Thớt Gỗ Teak

Teak (gỗ tếch) là "vua của gỗ làm thớt" - là loại gỗ quý, nổi tiếng trong ngành sản xuất nội thất và đồ ngoại thất cao cấp nhờ độ bền vượt trội.

Thớt Gỗ Teak

Ưu điểm:

  • Chứa dầu tự nhiên chống thấm nước cực tốt
  • Kháng khuẩn, chống mối mọt tự nhiên
  • Vân gỗ đẹp, màu vàng nâu sang trọng
  • Độ bền cao (10-15 năm nếu bảo quản tốt)

Nhược điểm:

  • Giá cao
  • Nặng, khó di chuyển
  • Cần nguồn gốc rõ ràng (tránh gỗ khai thác trái phép)

Phù hợp với: Người đam mê nấu ăn, muốn đầu tư dài lâu. Giá từ 800k-2 triệu tùy kích thước.

4. Thớt Tre

Tre không phải gỗ mà là cỏ cứng, nhưng được xếp chung nhóm thớt gỗ.

Thớt Tre

Ưu điểm:

  • Cứng hơn nhiều loại gỗ cứng
  • Nhờ chất "bamboo kun" - mang lại cho thớt tre khả năng kháng khuẩn và chống nấm mốc vượt trội
  • Thân thiện môi trường (tre mọc nhanh)
  • Nhẹ, dễ vệ sinh

Nhược điểm:

  • Quá cứng có thể làm cùn dao nhanh
  • Dễ nứt nếu chất lượng kém
  • Cần nhiều keo để ghép (chọn loại dùng keo an toàn)

Phù hợp với: Người thích phong cách hiện đại, quan tâm môi trường. Giá 300-700k.

5. Thớt Gỗ Nghiến

Gỗ nghiến là "đặc sản" Việt Nam, được ưa chuộng nhờ độ bền vượt trội.

Ưu điểm:

  • Cực kỳ cứng chắc, chống mài mòn tốt
  • Vân gỗ đẹp, màu nâu đỏ đặc trưng
  • Chứa tinh dầu tự nhiên kháng khuẩn
  • Tuổi thọ cao (15-20 năm)

Nhược điểm:

  • Rất nặng (gấp đôi gỗ thông thường)
  • Giá cao, khan hiếm
  • Cần xử lý ban đầu kỹ lưỡng

Phù hợp với: Người muốn thớt dùng lâu dài, không ngại đầu tư. Giá 1-3 triệu cho thớt cỡ trung.

6. Thớt Gỗ Cây Me

Gỗ me ít phổ biến hơn. Gỗ me khá cứng, có màu nâu sẫm đẹp, ít cong vênh.

Ưu điểm:

  • Độ cứng cao, chịu lực tốt
  • Vân gỗ xoắn độc đáo, màu nâu sẫm đẹp
  • Ít thấm nước nhờ cấu trúc đặc
  • Mùi gỗ thơm nhẹ dễ chịu

Nhược điểm:

  • Khó kiếm, giá không ổn định
  • Màu tối dễ ẩn vết bẩn
  • Nặng, cồng kềnh

Phù hợp với: Người sưu tầm, thích sự độc đáo. Giá dao động lớn, từ 500k-2 triệu.

7. Thớt Gỗ Xà Cừ

Xà cừ là gỗ cứng phổ biến ở miền Nam. Gỗ xà cừ có màu sáng, thớ mịn, thường được dùng làm thớt tròn hoặc vuông cho gia đình.

Ưu điểm:

  • Giá trung bình, dễ kiếm
  • Độ cứng tốt, bền với thời gian
  • Vân gỗ thẳng đẹp, màu vàng nhạt
  • Ít cong vênh, co ngót

Nhược điểm:

  • Cần xử lý chống mối mọt
  • Không có dầu tự nhiên như teak
  • Dễ bị ố nếu không bảo quản tốt

Phù hợp với: Gia đình muốn thớt bền, giá hợp lý. Giá 400-800k cho size trung bình.

Kết luận

Dù chọn loại nào, hãy nhớ rằng một chiếc thớt gỗ được chăm sóc đúng cách sẽ là người bạn đồng hành tin cậy trong bếp nhiều năm. Đầu tư vào thớt chất lượng không chỉ nâng cao trải nghiệm nấu nướng mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho cả gia đình.

Nếu bạn đang tìm kiếm thớt gỗ cao cấp với đa dạng chất liệu, tham khảo các mẫu thớt của Nobili - Nobinox tại đây.


Chia sẻ:
V
Vũ Lan Anh

Bài viết liên quan